Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
xoa; vò nát
JP: その結果の報道に満足して彼は手をもんでうれしがっていた。
VI: Anh ấy đã rất vui mừng và hài lòng với kết quả được báo cáo.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mát-xa
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tranh luận; thảo luận sôi nổi
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
huấn luyện; đào tạo
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chen lấn; đông đúc; lắc; rung
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 như もまれる
trải nghiệm nhiều (trong cuộc sống)