塗擦 [Đồ Sát]
とさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xoa thuốc vào da

Hán tự

Đồ sơn; trát; bôi; phủ
Sát cọ xát; chà

Từ liên quan đến 塗擦