摩る
[Ma]
擦る [Sát]
擦る [Sát]
さする
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
xoa; vỗ; vuốt; mát-xa
JP: 胸をさすってあげましょうか。
VI: Tôi có nên xoa dịu ngực bạn không?