Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
撫する
[Phủ]
ぶする
🔊
Động từ suru - nhóm đặc biệt
Tha động từ
vuốt ve
Hán tự
撫
Phủ
vuốt ve; vỗ nhẹ; làm mượt
Từ liên quan đến 撫する
撫でる
なでる
vuốt ve; xoa; chải nhẹ; vỗ nhẹ; xoa bóp
撫で回す
なでまわす
vỗ (ví dụ: chó); xoa; vuốt ve
かき撫でる
かきなでる
vuốt ve
なで回す
なでまわす
vỗ (ví dụ: chó); xoa; vuốt ve
掻き撫でる
かきなでる
vuốt ve
愛撫
あいぶ
vuốt ve; âu yếm; (hành động tình dục)
摩する
まする
chà xát
摩る
さする
xoa; vỗ; vuốt; mát-xa
撫で摩る
なでさする
vuốt ve
擦る
こする
chà; cọ; cạo
Xem thêm