撫でる
[Phủ]
なでる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
vuốt ve; xoa; chải nhẹ; vỗ nhẹ; xoa bóp
JP: 母はため息をつきながら、高校一年生にもなった息子の頭をがしがしと撫でた。
VI: Mẹ thở dài vỗ về đầu con trai mới lên lớp 10 một cách thô bạo.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
chải (tóc); vuốt xuống
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
子供が猫を撫でている。
Đứa trẻ đang vuốt ve con mèo.
あの夜、彼女の肌を優しく撫でていた。
Đêm đó, anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve làn da của cô ấy.