撫でさする [Phủ]
撫で摩る [Phủ Ma]
なでさする

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vuốt ve

Hán tự

Phủ vuốt ve; vỗ nhẹ; làm mượt
Ma chà xát; đánh bóng; mài

Từ liên quan đến 撫でさする