かき撫でる [Phủ]
掻き撫でる [Tao Phủ]
かきなでる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

vuốt ve

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

gảy đàn

Hán tự

Phủ vuốt ve; vỗ nhẹ; làm mượt
Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu

Từ liên quan đến かき撫でる