擦り付ける [Sát Phó]
こすり付ける [Phó]
擦りつける [Sát]
摺り付ける [Triệp Phó]
摩り付ける [Ma Phó]
こすりつける – 擦り付ける・こすり付ける・擦りつける
すりつける – 擦り付ける・擦りつける・摺り付ける・摩り付ける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ấn vào; đẩy vào

JP:まえはなをクソにこすりつけてやった。

VI: Tôi đã làm nhục cậu rồi.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

chà lên; bôi lên

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

quẹt (diêm)

Hán tự

Sát cọ xát; chà
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 擦り付ける