推敲
[Thôi Xao]
すいこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chỉnh sửa (một tác phẩm viết); cải thiện; sửa đổi; tinh chỉnh