月下推敲 [Nguyệt Hạ Thôi Xao]
げっかすいこう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trau chuốt; chỉnh sửa

Hán tự

Nguyệt tháng; mặt trăng
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Thôi suy đoán; ủng hộ
Xao đánh; đập

Từ liên quan đến 月下推敲