敷衍 [Phu Diễn]

敷延 [Phu Duyên]

布衍 [Bố Diễn]

ふえん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mở rộng; giải thích chi tiết

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giải thích rõ ràng

Hán tự

Từ liên quan đến 敷衍