肉付け [Nhục Phó]
肉づけ [Nhục]
にくづけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

bổ sung chi tiết

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tạo hình

Hán tự

Nhục thịt
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 肉付け