増補 [Tăng Bổ]
ぞうほ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mở rộng (ví dụ: sách); bổ sung; mở rộng

Hán tự

Tăng tăng; thêm; gia tăng; đạt được; thăng tiến
Bổ bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên

Từ liên quan đến 増補