補充 [Bổ Sung]

ほじゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bổ sung; thay thế; làm đầy

JP: そらしょ補充ほじゅうせよ。

VI: Bổ sung vào chỗ trống.

JP: インキ補充ほじゅうびんのキャップをはずし、スポイトでインキをげ、マーカーの吸収きゅうしゅうたい適量てきりょう滴下てきかしてください。

VI: Hãy tháo nắp chai mực bổ sung, dùng bơm tiêm hút mực lên và nhỏ một lượng vừa phải vào bộ phận hấp thụ của cây bút dạ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

不足ふそく借金しゃっきん補充ほじゅうした。
Anh ta đã bù đắp thiếu hụt bằng cách vay nợ.
用紙ようし補充ほじゅうしなければならない。
Tôi cần bổ sung giấy tờ.
こわれた湯飲ゆのみの補充ほじゅうをした。
Tôi đã bổ sung cái chén bị vỡ.

Hán tự

Từ liên quan đến 補充

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 補充ほじゅう
  • Loại từ: danh từ; có dạng 補充する (động từ する)
  • Ý khái quát: bổ sung, bù đắp phần thiếu để đủ số lượng/nhân lực/tài nguyên
  • Thường dùng trong: kinh doanh, quản trị, kho vận, giáo dục, hành chính

2. Ý nghĩa chính

- Bổ sung, bù đắp phần còn thiếu để đạt trạng thái đầy đủ hoặc ban đầu (hàng tồn, nhân sự, thông tin, năng lượng…).
- Mang sắc thái định lượng/điền đầy, nhấn mạnh việc lấp chỗ trống hơn là thêm mới về chất.

3. Phân biệt

  • 補充: Bổ sung để đủ số lượng (thêm hàng, thêm người bù khuyết, bơm thêm nhiên liệu).
  • 補足(ほそく): Bổ sung để làm rõ nội dung (thêm thông tin, chú thích).
  • 追加(ついか): Thêm vào nói chung (không nhất thiết để đủ, có thể vượt mức).
  • 補給(ほきゅう): Tiếp tế, tiếp nhiên liệu, dùng nhiều trong quân sự/hoạt động ngoài hiện trường.
  • 補填(ほてん): Bù đắp tổn thất, thiếu hụt về tài chính, chi phí.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: N を 補充する / N の 補充 (在庫の補充, 人員を補充する, 欠員補充).
  • Ngữ cảnh doanh nghiệp: 在庫を補充する, シフト要員を補充する, 予算を補充する.
  • Ngữ cảnh hành chính/giáo dục: 欠員を補充する, 図書を補充する.
  • Ngữ cảnh kỹ thuật/đời sống: インクを補充する, 燃料補充, 水分補充.
  • Sắc thái: trang trọng, dùng được trong báo cáo, thông báo; không mang tính đánh giá.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
補足 Liên quan Bổ sung (thông tin) Nhấn mạnh nội dung, không phải số lượng
追加 Đồng nghĩa gần Thêm vào Trung tính, không nhất thiết thiếu mới thêm
補給 Liên quan Tiếp tế, tiếp nhiên liệu Nghiêng về vật chất/nhiên liệu
補填 Liên quan Bù đắp (tài chính) Ngữ cảnh kinh tế, kế toán
削減 Đối nghĩa Cắt giảm Ngược với tăng thêm/bổ sung

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ホ): bổ, vá; thêm vào cho đủ.
  • (ジュウ): sung, đầy; làm đầy, lấp đầy.
  • Kết hợp tạo nghĩa “làm cho đầy đủ bằng cách thêm vào”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chọn giữa 補充 và 追加, hãy tự hỏi: mục tiêu là “đủ mức chuẩn” hay “đơn giản là thêm nữa”. Nếu là đủ chuẩn (hết hàng cần bày thêm, có chỗ trống cần lấp), hãy chọn 補充. Nếu là thêm tính năng, thêm tuỳ chọn, thường là 追加. Trong văn bản nghiệp vụ, cụm 定期補充 (bổ sung định kỳ) và 欠員補充 (bù khuyết nhân sự) rất phổ biến.

8. Câu ví dụ

  • 売り切れた商品をすぐに補充してください。
    Hãy nhanh chóng bổ sung những mặt hàng đã bán hết.
  • 自動販売機の飲み物を業者が補充に来た。
    Đơn vị dịch vụ đã đến để bổ sung đồ uống cho máy bán hàng tự động.
  • インクが少ないので、カートリッジを補充する必要がある。
    Mực sắp hết nên cần bổ sung hộp mực.
  • 在庫補充のタイミングをシステムで自動化した。
    Chúng tôi đã tự động hóa thời điểm bổ sung tồn kho bằng hệ thống.
  • 欠員を補充するために中途採用を行う。
    Để bù khuyết nhân sự, công ty sẽ tuyển giữa kỳ.
  • データの欠落部分を他の資料で補充した。
    Phần dữ liệu thiếu đã được bổ sung bằng tài liệu khác.
  • 水分をこまめに補充してください。
    Hãy bổ sung nước thường xuyên.
  • 予算が足りない分は来期で補充する。
    Phần ngân sách thiếu sẽ được bổ sung vào kỳ sau.
  • 図書館は古い雑誌を定期的に補充している。
    Thư viện định kỳ bổ sung các tạp chí cũ.
  • 非常用の物資を月に一度補充する。
    Các vật tư dùng khi khẩn cấp được bổ sung mỗi tháng một lần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 補充 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?