補足 [Bổ Túc]
ほそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bổ sung

JP: かれ説明せつめいなに補足ほそくすることがありますか。

VI: Bạn có gì muốn bổ sung về lời giải thích của anh ta không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

補足ほそく情報じょうほうには、副詞ふくし副詞ふくしのはたらきをするものがはいります。
Thông tin bổ sung bao gồm các trạng từ và những thành phần có chức năng như trạng từ.
括弧かっこ使つかわず、補足ほそく情報じょうほうはコメントらんにてご対応たいおうください。必要ひつようおうじて、2ぶん追加ついかすることもできます。
Không sử dụng dấu ngoặc, thông tin bổ sung xin vui lòng để ở phần bình luận. Nếu cần, bạn có thể thêm hai câu.

Hán tự

Bổ bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày

Từ liên quan đến 補足