追加 [Truy Gia]

ついか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bổ sung; phụ lục; thêm vào

JP: 名簿めいぼわたし名前なまえ追加ついかしてください。

VI: Hãy thêm tên tôi vào danh sách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

追加ついか料金りょうきんはいくらだった?
Phí phụ thu là bao nhiêu?
ウィッシュリストに追加ついかします。
Tôi sẽ thêm vào danh sách ước muốn.
ページをおりに追加ついかしました。
Tôi đã thêm trang vào mục yêu thích.
あたらしい例文れいぶん追加ついかした。
Tôi đã thêm một ví dụ mới.
追加ついかしてくれてありがとう。
Cảm ơn bạn đã thêm vào.
もっと英文えいぶん追加ついかするかも。
Có thể tôi sẽ thêm một số câu tiếng Anh phù hợp.
これらの番号ばんごう追加ついかできますか?
Bạn có thể cộng những con số này không?
友達ともだち追加ついかしてくれてありがとう。
Cảm ơn bạn đã thêm tôi vào danh sách bạn bè.
一覧いちらん追加ついかわすれてた。
Tôi quên thêm vào danh sách rồi.
それには追加ついか料金りょうきんがかかるんでしょうか。
Có phải phải trả thêm phí không?

Hán tự

Từ liên quan đến 追加

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 追加(ついか)
  • Từ loại: danh từ (サ変名詞) / động từ 〜を追加する
  • Nghĩa khái quát: thêm vào, bổ sung, phát sinh thêm
  • Lĩnh vực: phổ thông, CNTT, kinh doanh, pháp lý, giáo dục
  • Mẫu kết hợp: 追加料金・追加注文・追加説明・追加募集・追加機能・追加で〜・〜に項目を追加する

2. Ý nghĩa chính

  • Thêm thứ mới vào cái đã có: bổ sung mục, chức năng, thông tin.
  • Phát sinh thêm chi phí/số lượng: 追加料金, 追加発注, 追加納品.
  • Hoàn thiện nội dung: 追加説明・追加資料 để làm rõ hơn.

3. Phân biệt

  • 追加 vs 加える: 加える là “thêm” nói chung (thường là động từ); 追加 là danh từ/đt する mang sắc thái nghiệp vụ.
  • 追加 vs 付け加える: 付け加える thiên về “nói/viết thêm” lời lẽ; 追加 trung tính cho cả vật/việc.
  • 追加 vs 追記: 追記 chuyên về “bổ sung bằng văn bản/ghi chú”.
  • 追加 vs 補足: 補足 là bổ khuyết cho đủ/điền khuyết; 追加 đơn thuần là thêm vào số lượng/nội dung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cấu trúc: N を追加する追加のN/Nに追加で〜.
- Tài chính/kinh doanh: 追加料金・追加予算・追加投資・追加発注.
- CNTT: ユーザーを追加する・機能を追加する・プラグインの追加.
- Văn bản: 追って連絡・追記・追加説明 để làm rõ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
加えるĐồng nghĩa gầnthêm (động từ)Tự nhiên trong hội thoại; ít sắc thái nghiệp vụ.
付け加えるĐồng nghĩa gầnnói/viết thêmNhấn “nối thêm” bằng lời/văn bản.
追記Liên quanghi bổ sungDùng trên tài liệu, email, ghi chú.
補足Liên quanbổ sung (cho đủ)Bù khuyết, làm đầy đủ thông tin.
増設・増築Liên quanxây thêm, lắp thêmDùng cho cơ sở vật chất.
削除Đối nghĩaxóaLoại bỏ phần đã có.
省くĐối nghĩa gầnlược bỏBỏ bớt phần không cần thiết.
取り消すĐối nghĩa tình huốnghủyHủy phần đã thêm/đã đặt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (つい/お-う): đuổi theo, bổ sung “sau đó”.
  • (か/くわ-える): thêm, gia tăng.
  • Hợp nghĩa: “đuổi theo mà thêm vào” → thêm/bổ sung vào cái đã có.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu và sản phẩm số, “追記” và “追加” thường đi cùng: 追記 nhấn hành vi viết thêm, 追加 nhấn kết quả/đối tượng được thêm. Khi báo giá, “追加料金が発生します” là cụm rất thường gặp; nhớ làm rõ phạm vi để tránh hiểu nhầm. Cấu trúc “〜に追加で、…” giúp chèn thêm điểm nhấn mềm mại trong phát biểu.

8. Câu ví dụ

  • 必要なら項目を追加してください。
    Nếu cần, hãy thêm mục vào.
  • この機能は有料の追加オプションです。
    Tính năng này là tùy chọn bổ sung trả phí.
  • 予算を50万円追加で確保した。
    Đã đảm bảo thêm 500 nghìn yên ngân sách.
  • 資料に図表を追加して、見やすくしました。
    Bổ sung biểu đồ vào tài liệu để dễ nhìn hơn.
  • 注文内容の変更に伴い追加料金が発生します。
    Phát sinh phí thêm do thay đổi nội dung đặt hàng.
  • 担当者を一名追加して体制を強化する。
    Thêm một người phụ trách để tăng cường cơ cấu.
  • 後ほど追加のご連絡を差し上げます。
    Chúng tôi sẽ liên hệ bổ sung sau.
  • 仕様変更によりタスクを二つ追加した。
    Do đổi spec, đã thêm hai tác vụ.
  • メニューに季節限定のデザートを追加しました。
    Đã thêm món tráng miệng theo mùa vào menu.
  • この文章に参考文献を追加してください。
    Hãy bổ sung tài liệu tham khảo cho đoạn văn này.
💡 Giải thích chi tiết về từ 追加 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?