1. Thông tin cơ bản
- Từ: 増大
- Cách đọc: ぞうだい
- Loại từ: Danh từ; サ変動詞(〜する/〜させる)
- Nghĩa ngắn gọn: Gia tăng, phình to, mở rộng quy mô/số lượng
- Lĩnh vực: Khoa học – kỹ thuật, kinh tế – xã hội, y tế
- Cụm thường gặp: 需要の増大, 負担が増大する, リスクの増大, コストを増大させる
2. Ý nghĩa chính
増大 diễn tả sự tăng lên về mức độ/quy mô, thường dùng cho những thứ trừu tượng như nguy cơ, chi phí, gánh nặng, nhu cầu. Sắc thái trang trọng hơn 増える/増加, hay gặp trong báo cáo, nghiên cứu, tin tức.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 増大: Tăng về quy mô/mức độ (thường trừu tượng, trung–trang trọng). Ví dụ: リスクの増大.
- 増加: Tăng về số lượng; trung tính hơn. Ví dụ: 来場者数が増加する.
- 拡大: Mở rộng/bành trướng (phạm vi/quy mô không gian/tổ chức). Ví dụ: 事業拡大.
- 上昇: Tăng (hướng đi lên – nhiệt độ, giá cả). Ví dụ: 物価上昇.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「Nが増大する」「Nを増大させる」「Nの増大」.
- Thường đi với danh từ mang sắc thái tiêu cực: リスク、負担、コスト、ストレス、格差…
- Kết hợp nguyên nhân – kết quả: 「〜に伴い/〜のため増大する」.
- Văn phong báo cáo, học thuật, tin tức; ít dùng trong hội thoại thân mật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 増加 |
Đồng nghĩa gần |
Tăng thêm |
Phổ biến, trung tính; dùng cho số lượng cụ thể. |
| 拡大 |
Liên quan |
Mở rộng |
Nhấn mạnh phạm vi/quy mô hơn là mức độ. |
| 上昇 |
Liên quan |
Tăng (đi lên) |
Dùng cho chỉ số, nhiệt độ, giá cả… |
| 減少 |
Đối nghĩa |
Giảm bớt |
Trái nghĩa trực tiếp với 増加/増大. |
| 縮小 |
Đối nghĩa |
Thu hẹp |
Giảm quy mô/phạm vi. |
| 低下 |
Đối nghĩa |
Suy giảm |
Giảm mức độ/chất lượng/chỉ số. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 増: tăng thêm.
- 大: lớn, to; ở đây gợi nghĩa “làm lớn lên”.
- Ghép nghĩa: “tăng + lớn” → tăng lên về quy mô/mức độ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngoài ngữ cảnh tiêu cực, 増大 cũng dùng trung tính: 「需要の増大」「関心の増大」. Khi dịch, tùy bối cảnh có thể linh hoạt: “gia tăng”, “phình to”, “leo thang”, “tăng mạnh”. Mẫu chủ động/tha động từ “〜を増大させる/〜が増大する” giúp diễn đạt rõ tác nhân.
8. Câu ví dụ
- 原材料費の高騰でコストが増大している。
Do giá nguyên liệu tăng vọt, chi phí đang gia tăng.
- 在宅勤務の普及に伴い、クラウド需要が増大した。
Cùng với việc phổ biến làm việc tại nhà, nhu cầu điện toán đám mây đã tăng lên.
- 過度な残業は健康リスクを増大させる。
Làm thêm giờ quá mức làm gia tăng rủi ro sức khỏe.
- 都市部への人口集中で、交通負担が増大している。
Do dân số dồn về đô thị, gánh nặng giao thông đang tăng.
- 格差の増大が社会不安を招く。
Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo gây ra bất ổn xã hội.
- 顧客データの蓄積増大に合わせて、管理体制を見直す。
Rà soát lại hệ thống quản trị theo đà gia tăng tích lũy dữ liệu khách hàng.
- 気温の増大とともに電力需要が高まる。
Nhu cầu điện tăng lên cùng với sự gia tăng nhiệt độ.
- 外部依存の増大はサプライチェーンを脆弱にする。
Sự gia tăng phụ thuộc bên ngoài làm chuỗi cung ứng trở nên mong manh.
- 観光客数の増大に対応する受け入れ体制が求められる。
Cần hệ thống tiếp nhận tương xứng với sự gia tăng số du khách.
- プロジェクトの複雑性が増大し、調整コストも膨らんだ。
Độ phức tạp của dự án tăng lên, chi phí điều phối cũng phình to.