1. Thông tin cơ bản
- Từ: 累積
- Cách đọc: るいせき
- Loại từ: danh từ + động từ する(累積する)
- Độ trang trọng: trang trọng, kỹ thuật, kinh tế
- Nghĩa khái quát: tích lũy, cộng dồn, lũy kế
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ quá trình/kết quả tích lũy, cộng dồn theo thời gian: 累積赤字(thâm hụt lũy kế), 累積誤差(sai số tích lũy), 累積雨量(lượng mưa tích lũy).
3. Phân biệt
- 累積 vs 蓄積: đều là “tích lũy”; 累積 nhấn “cộng dồn theo kỳ/số liệu lũy kế”, 蓄積 thiên về “tích tụ” (kiến thức, mệt mỏi).
- 累積 vs 積み重ね: cách nói thường ngày của “chồng chất/tích góp”, ít tính kỹ thuật.
- 累計: “tổng lũy kế” (đại lượng đã cộng hết); 累積 là quá trình/hiện tượng cộng dồn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: ~が累積する(tự động từ), ~を累積させる(tha động từ hiếm), ~の累積(danh từ bổ nghĩa).
- Ngữ cảnh: tài chính, thống kê, kỹ thuật đo lường, quản trị rủi ro.
- Kết hợp: 累積赤字, 累積売上, 累積雨量, 累積効果, 累積疲労(cũng dùng 蓄積).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 蓄積 |
Đồng nghĩa gần |
Tích tụ, tích lũy |
Thường dùng cho tri thức, mệt mỏi, dữ liệu. |
| 累計 |
Liên quan |
Tổng lũy kế |
Kết quả tổng cộng sau nhiều kỳ. |
| 集積 |
Liên quan |
Tập hợp, tập trung |
Nhấn gom tụ về một nơi. |
| 分散 |
Đối nghĩa (bối cảnh) |
Phân tán |
Trái với tích tụ/tập trung. |
| 解消 |
Đối nghĩa (kết quả) |
Giải tỏa, xóa bỏ |
Giảm/loại bỏ phần đã tích lũy. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 累(ルイ): chồng chất, liên tiếp; 積(セキ/つむ): chất đống, tích. → “chồng chất mà tích lại”.
- Dùng trong thuật ngữ: 累積分布(phân phối tích lũy), 累積和(tổng tích lũy, cumulative sum).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo cáo, “累積” làm rõ tính thời gian và tính cộng dồn. Khi cần nêu con số cuối cùng, dùng “累計”; khi giải thích hiện tượng sai số tăng dần theo phép đo, ghi “累積誤差”. Việc chọn đúng thuật ngữ giúp diễn đạt chính xác.
8. Câu ví dụ
- この地域の累積雨量は平年を上回った。
Lượng mưa tích lũy của khu vực này vượt mức trung bình nhiều năm.
- 事業の累積赤字が拡大している。
Thâm hụt lũy kế của dự án đang tăng.
- 誤差が累積して測定値がずれた。
Sai số tích lũy khiến giá trị đo bị lệch.
- 長年の経験の累積が強みだ。
Sức mạnh nằm ở tích lũy kinh nghiệm nhiều năm.
- 売上の累積推移をグラフ化する。
Vẽ biểu đồ diễn biến lũy kế doanh thu.
- 疲労が累積して集中力が落ちた。
Mệt mỏi tích tụ làm giảm tập trung.
- ポイントは翌年に累積されます。
Điểm sẽ được cộng dồn sang năm sau.
- 汚染物質の累積が問題視されている。
Sự tích lũy chất ô nhiễm đang bị coi là vấn đề.
- コストの累積効果を考慮に入れる。
Tính đến hiệu ứng cộng dồn của chi phí.
- 在庫が累積し、資金繰りを圧迫した。
Tồn kho tích lũy gây áp lực dòng tiền.