累積
[Lũy Tích]
るいせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tích lũy
JP: アメリカ人が貿易赤字を累積したのは、限度を超えたぜいたくをしたからですよ。
VI: Người Mỹ tích lũy thâm hụt thương mại do đã sống quá xa hoa.
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
tích lũy; đã tích lũy