増加 [Tăng Gia]

ぞうか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tăng; gia tăng

JP: 犯罪はんざいりつ着実ちゃくじつ増加ぞうかしている。

VI: Tỷ lệ tội phạm đang tăng ổn định.

Trái nghĩa: 減少

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

騒音そうおん増加ぞうか気付きづかなかった。
Tôi không nhận ra tiếng ồn đã tăng lên.
スウェーデンの人口じんこう増加ぞうかちゅうである。
Dân số Thụy Điển đang tăng.
人口じんこう増加ぞうかしつつある。
Dân số đang tăng lên.
人口じんこう増加ぞうかこそが貧困ひんこんまねいた。
Sự tăng trưởng dân số chính là nguyên nhân của nghèo đói.
犯罪はんざい増加ぞうかしている。
Tội phạm đang tăng.
大学生だいがくせいかず増加ぞうかしている。
Số lượng sinh viên đại học đang tăng lên.
この都市とし人口じんこう増加ぞうかちゅうです。
Dân số của thành phố này đang tăng.
人口じんこうはどんどん増加ぞうかしていた。
Dân số đã tăng lên nhanh chóng.
少年しょうねん犯罪はんざい増加ぞうか深刻しんこく問題もんだいだ。
Sự gia tăng tội phạm vị thành niên là một vấn đề nghiêm trọng.
輸出ゆしゅつは300おくドル増加ぞうかした。
Xuất khẩu tăng 30 tỷ đô la.

Hán tự

Từ liên quan đến 増加

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 増加
  • Cách đọc: ぞうか
  • Loại từ: Danh từ; động từ する
  • Lĩnh vực: Thống kê, kinh tế, khoa học xã hội
  • Trình độ tham khảo: N3
  • Cụm phổ biến: 人口増加, 増加傾向, 急激に増加する, 微増

2. Ý nghĩa chính

増加 nghĩa là “tăng lên”, “gia tăng” về số lượng, mức độ. Dùng trang trọng hơn 増える, thường xuất hiện trong báo cáo, số liệu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 増加する vs 増える: cùng nghĩa “tăng”, nhưng 増加する trang trọng, dùng trong văn viết; 増える thân mật, khẩu ngữ.
  • 増加 vs 増大: 増大 nhấn mạnh “phình to/đẩy mạnh” về quy mô, cường độ (rủi ro増大).
  • 上昇: tăng lên về chỉ số/giá/độ cao; 拡大: mở rộng quy mô/diện tích.
  • Đối nghĩa: 減少 (giảm), 縮小 (thu nhỏ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aが増加する/Aの増加, Aを増加させる (làm tăng A).
  • Thường kèm trạng thái: 急速に, 緩やかに, 着実に.
  • Ngữ cảnh số liệu, báo cáo, nghiên cứu, tin tức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
増えるGần nghĩaTăng lênKhẩu ngữ
増大Liên quanTăng mạnhCường độ/quy mô
上昇Liên quanTăng (chỉ số/giá)Thị trường, khí tượng
拡大Liên quanMở rộngPhạm vi/quy mô
減少Đối nghĩaGiảmAntonym trực tiếp
縮小Đối nghĩaThu hẹpQuy mô nhỏ lại

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 増: tăng, thêm.
  • 加: gia, cộng thêm.
  • Hợp nghĩa: “gia tăng” – số lượng/mức độ được cộng thêm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo, 増加 thường đi với danh từ trừu tượng: 需要の増加, リスクの増加. Khi cần giọng phân tích, ưu tiên AはBに対してx%増加した thay vì Aが増えた.

8. Câu ví dụ

  • 今年の観光客数は昨年比で10%増加した。
    Số du khách năm nay tăng 10% so với năm trước.
  • 都市部への人口増加が続いている。
    Dân số đổ về đô thị vẫn đang tăng.
  • 需要の増加に対応して生産を拡大する。
    Mở rộng sản xuất để ứng phó với sự gia tăng nhu cầu.
  • 事故件数が緩やかに増加している。
    Số vụ tai nạn đang tăng nhẹ.
  • コスト増加の要因を分析する。
    Phân tích các yếu tố làm tăng chi phí.
  • 留学生の増加は地域に活気をもたらした。
    Sự gia tăng du học sinh mang lại sinh khí cho địa phương.
  • 温室効果ガスの増加が懸念される。
    Lo ngại về sự gia tăng khí nhà kính.
  • 売上は季節要因で一時的に増加した。
    Do yếu tố mùa vụ, doanh thu tăng tạm thời.
  • 医療ニーズの増加に備える。
    Chuẩn bị cho sự gia tăng nhu cầu y tế.
  • 外国人労働者の増加が人手不足を補った。
    Sự gia tăng lao động nước ngoài đã bù đắp thiếu nhân lực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 増加 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?