高まる [Cao]

たかまる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

tăng lên

JP: 歓呼かんここえはどよめきにまでたかまった。

VI: Tiếng hoan hô đã tăng lên đến mức ồn ào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

冷戦れいせん緊張きんちょうたかまった。
Căng thẳng Chiến tranh Lạnh gia tăng.
緊張きんちょうたかまりつつある。
Sự căng thẳng đang dần tăng lên.
かわ水準すいじゅんたかまっていた。
Dòng sông đã dâng cao.
健康けんこう意識いしきたかまってウォーキングをはじめた。
Tôi bắt đầu đi bộ vì ý thức sức khỏe ngày càng cao.
社会しゃかい不安ふあん兆候ちょうこうたかまりつつある。
Dấu hiệu lo lắng xã hội đang tăng lên.
税制ぜいせい改革かいかくへの圧力あつりょくたかまっている。
Áp lực đối với cải cách hệ thống thuế đang tăng lên.
近年きんねん作業さぎょう療法りょうほう需要じゅよう急速きゅうそくたかまった。
Gần đây, nhu cầu về trị liệu công việc đã tăng nhanh chóng.
かれあたらしいほんによってかれ名声めいせいたかまった。
Cuốn sách mới của anh ấy đã làm tăng danh tiếng của anh ấy.
ますますたかまる抗議こうぎこえかれ演説えんぜつこえなかった。
Tiếng phản đối ngày càng tăng đã làm cho bài phát biểu của anh ấy không thể nghe được.
かれ到着とうちゃくらせで我々われわれ興奮こうふんたかまった。
Tin tức về sự đến của anh ấy đã làm tăng sự phấn khích của chúng tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 高まる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高まる
  • Cách đọc: たかまる
  • Loại từ: Động từ tự động từ (五段)
  • Hán tự: 高(cao)+ まる (bán thuần Nhật)
  • Nghĩa khái quát: mức độ, cường độ hay trạng thái tăng cao/dâng lên một cách tự nhiên
  • Ghi chú: Nhấn mạnh sự tăng về “mức độ/độ mạnh”, thường dùng với cảm xúc, ý thức, rủi ro, nhu cầu… chứ không phải “con số cụ thể”.

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Tăng lên, cao dần (về mức độ/cường độ): 意識・需要・警戒・リスク・人気 などが高まる
  • 2) Dâng cao (cảm xúc/khí thế): 期待・不安・緊張・士気・関心 などが高まる
  • 3) Leo thang (bầu không khí, nguy cơ): 対立・緊迫感・危険度 などが高まる

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 高まる (tự động) vs 高める (tha động): 高まる = tự nó tăng; 高める = làm tăng (ai đó/chủ thể tác động). Ví dụ: 住民の防災意識が高まる/行政が防災意識を高める
  • 上がる vs 高まる: 上がる thiên về “tăng lên” nói chung, hay dùng cho con số (giá, nhiệt độ). 高まる thiên về “mức độ/độ mạnh”. Ví dụ: 気温が上がる/期待が高まる
  • 強まる vs 高まる: Gần nghĩa. 強まる nhấn vào “trở nên mạnh”, 高まる nhấn “trở nên cao (về mức độ)”. Nhiều trường hợp thay thế được.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: Xが高まる/Xは次第に高まっている/Xが一段と高まる
  • Đi kèm phụ từ: ますます/一層/急速に/徐々に/着実に。
  • Danh từ đi với 高まる tiêu biểu: 期待・関心・需要・緊張・不安・警戒感・危機感・士気・人気・注目・意識・評価・ボルテージ。
  • Ngữ cảnh: báo chí, kinh tế – xã hội, giáo dục, kinh doanh, miêu tả cảm xúc.
  • Lưu ý tự động tính: không dùng を với 高まる; dùng が/は.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高める Tha động (cặp đôi) làm tăng, nâng cao Chủ thể tác động vào đối tượng.
強まる Đồng nghĩa gần mạnh lên Nhấn “mạnh”, có thể thay cho 高まる trong nhiều ngữ cảnh.
上がる Liên quan tăng lên Thường cho con số; sắc thái trung tính hơn.
弱まる Đối nghĩa yếu đi, giảm Trái nghĩa về cường độ.
低下する Đối nghĩa giảm, suy giảm Tính chất trang trọng, kỹ thuật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 高: nghĩa “cao, cao cấp”; Âm On: コウ; Âm Kun: たか(い)。Hình thái gợi ý tòa nhà cao.
  • まる: phần hậu tố thuần Nhật tạo tự động từ (tương tự 強まる, 広まる).
  • Cấu tạo nghĩa: “trở nên cao hơn” → mức độ dâng cao.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy ưu tiên dùng 高まる cho các khái niệm trừu tượng khó “đo” trực tiếp: kỳ vọng, quan tâm, rủi ro, cảnh giác, bầu không khí. Khi mục tiêu là con số hữu hình (giá, điểm, nhiệt độ), 上がる thường tự nhiên hơn. Trong văn viết trang trọng, 高まり (danh động từ) xuất hiện nhiều: 需要の高まり、関心の高まり

8. Câu ví dụ

  • 大会が近づくにつれて、選手への期待が高まる
    Khi giải đấu đến gần, kỳ vọng dành cho các vận động viên tăng cao.
  • 地震の後、住民の防災意識が急速に高まった
    Sau trận động đất, ý thức phòng chống thiên tai của người dân tăng nhanh.
  • インフルエンザ流行で、マスク需要が高まっている
    Do cúm lây lan, nhu cầu khẩu trang đang tăng.
  • 会議が長引くほど、室内の緊張感が一層高まった
    Càng họp lâu, bầu không khí căng thẳng trong phòng càng dâng cao.
  • 新製品の発表で、ブランドへの注目が高まる
    Nhờ công bố sản phẩm mới, sự chú ý dành cho thương hiệu tăng lên.
  • 不正発覚で、企業への警戒感が高まっている
    Sau khi phát hiện gian lận, cảm giác cảnh giác đối với doanh nghiệp đang tăng.
  • サステナビリティへの関心が世界的に高まっている
    Sự quan tâm đến tính bền vững đang tăng trên toàn cầu.
  • 彼のスピーチで、会場の士気が一気に高まった
    Bài phát biểu của anh ấy làm nhuệ khí tại hội trường tăng vọt.
  • 物価高で、節約志向が高まる傾向だ。
    Giá cả tăng cao khiến xu hướng tiết kiệm tăng lên.
  • 情報漏えいにより、セキュリティ強化の必要性が高まっている
    Do rò rỉ thông tin, nhu cầu tăng cường bảo mật đang tăng cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 高まる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?