上伸 [Thượng Thân]
じょうしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tăng giá thị trường

Hán tự

Thượng trên
Thân mở rộng; kéo dài

Từ liên quan đến 上伸