増益 [Tăng Ích]
ぞうえき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lợi nhuận tăng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

調子ちょうしはどう?」「絶好調ぜっこうちょうだよ。着実ちゃくじつ増収ぞうしゅう増益ぞうえきつづけているよ」
"Thế nào, tình hình thế nào?" "Tuyệt vời. Doanh thu và lợi nhuận đang tăng trưởng ổn định."

Hán tự

Tăng tăng; thêm; gia tăng; đạt được; thăng tiến
Ích lợi ích; thu lợi; lợi nhuận; ưu thế

Từ liên quan đến 増益