嵩む [Tung]
かさむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tăng lên

JP: かれ借財しゃくざいがかさんでいた。

VI: Các khoản nợ của anh ta đang chồng chất.

Hán tự

Tung tăng lên; phình ra

Từ liên quan đến 嵩む