嵩張る [Tung Trương]
かさ張る [Trương]
かさばる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cồng kềnh

JP: このはこはかさばりすぎてはこべない。

VI: Cái hộp này quá to và cồng kềnh, không thể bê nổi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はこのままってくると嵩張かさばるから、ふくろえてってきたんだ。
Vì hộp cồng kềnh nên tôi đã đổ sang túi để mang theo.
布団ふとん嵩張かさばるので、きゃく布団ふとんなど使用しよう頻度ひんどひく布団ふとんは、圧縮あっしゅくぶくろれて圧縮あっしゅくして保管ほかんするのもいいでしょう。
Vì futon chiếm nhiều không gian, nên có thể bảo quản những futon ít sử dụng như futon dành cho khách bằng cách cho vào túi hút chân không.

Hán tự

Tung tăng lên; phình ra
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)

Từ liên quan đến 嵩張る