大きく [Đại]
おおきく

Trạng từ

theo cách lớn; theo cách rộng; trên quy mô lớn; rộng; rộng rãi

JP:かあさんはおおきくひらいた。

VI: Mẹ đã mở to mắt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

危険きけんおおきければおおきいほど名誉めいよおおきくなる。
Càng nguy hiểm, vinh quang càng lớn.
おおきいね。
Nó to thật đấy.
どのくらいおおきい?
Nó to cỡ nào?
おおきすぎる?
Quá lớn?
なんておおきいいぬでしょう。
Thật là một con chó to!
とてもおおきいね。
Thật là to.
鳥居とりいおおきいです。
Cổng Torii rất lớn.
おおきすぎるわ。
Quá lớn rồi.
おおきくなったね。
Bạn lớn lên rồi nhỉ.
おおきくなる。
Lớn lên.

Hán tự

Đại lớn; to

Từ liên quan đến 大きく