増強 [Tăng 強]

ぞうきょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tăng cường

JP: 語彙ごいりょく増強ぞうきょうしたい。

VI: Tôi muốn tăng cường vốn từ vựng của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

工場こうじょう拡張かくちょう生産せいさんりょく増強ぞうきょうする。
Tăng cường năng lực sản xuất bằng cách mở rộng nhà máy.
しん大統領だいとうりょうぐん増強ぞうきょうしたいとおもっている。
Tổng thống mới muốn tăng cường quân đội.

Hán tự

Từ liên quan đến 増強

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 増強
  • Cách đọc: ぞうきょう
  • Loại từ: Danh từ; động từ suru(増強する)
  • Giải thích ngắn: “tăng cường, củng cố, làm mạnh thêm” về số lượng, năng lực hoặc chức năng.

2. Ý nghĩa chính

増強 diễn tả hành động hoặc trạng thái làm cho mạnh hơn, thường bằng cách vừa tăng về lượng vừa nâng về chất. Dùng rộng rãi trong bối cảnh tổ chức, quốc phòng, an ninh, hạ tầng, nguồn lực con người, công suất hệ thống.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 増加: tăng về số lượng đơn thuần. 増強 nhấn mạnh sức mạnh/năng lực.
  • 強化: tăng cường về chất/độ bền, quy tắc. 増強 có sắc thái “mở rộng + mạnh lên”.
  • 拡充: mở rộng để đầy đủ; thiên về “bổ sung” hơn là “mạnh lên”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: 防衛力の増強, セキュリティ体制の増強, 人員増強.
  • Động từ suru: 体制を増強する, 機能を増強する, 研究費を増強する.
  • Ngữ cảnh trang trọng, báo cáo, chính sách, công nghệ, kinh doanh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
強化 Gần nghĩa Tăng cường (về chất) Nhấn “độ mạnh/chất lượng”
増加 Liên quan Tăng (về lượng) Số lượng thuần túy
拡充 Liên quan Mở rộng bổ sung Đủ đầy, trang bị thêm
縮小 Đối nghĩa Thu hẹp Giảm quy mô
弱体化 Đối nghĩa Suy yếu Làm yếu đi

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : tăng thêm; : mạnh, cường.
  • Tổ hợp nghĩa: “tăng” + “mạnh” → 増強: làm tăng và củng cố sức mạnh/năng lực.
  • Ngữ pháp: danh từ + する → động từ “tăng cường”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chọn từ, nếu bạn muốn nhấn cả “quy mô” lẫn “sức mạnh”, hãy ưu tiên 増強. Báo cáo quản trị/IT hay dùng: インフラの増強, 人材の増強. Trong chính sách, 増強 có sắc thái quyết liệt hơn 拡充.

8. Câu ví dụ

  • 防災体制を増強する必要がある。
    Cần tăng cường hệ thống phòng chống thiên tai.
  • 研究チームを増強して開発を加速させる。
    Tăng cường đội nghiên cứu để tăng tốc phát triển.
  • ネットワークの帯域を増強した。
    Đã tăng cường băng thông mạng.
  • 人員増強のために中途採用を行う。
    Tiến hành tuyển giữa kỳ để tăng cường nhân sự.
  • セキュリティを増強して不正アクセスを防ぐ。
    Tăng cường bảo mật để ngăn truy cập trái phép.
  • 生産能力の増強が急務だ。
    Tăng cường năng lực sản xuất là việc cấp bách.
  • 広報機能を増強し、ブランド力を高める。
    Tăng cường chức năng PR để nâng sức mạnh thương hiệu.
  • チームの連携を増強する施策を打ち出した。
    Đưa ra biện pháp để tăng cường phối hợp của đội.
  • 防衛力増強について議論が続いている。
    Tranh luận về tăng cường năng lực quốc phòng vẫn tiếp tục.
  • 資本を増強して投資余力を確保する。
    Tăng cường vốn để đảm bảo dư địa đầu tư.
💡 Giải thích chi tiết về từ 増強 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?