1. Thông tin cơ bản
- Từ: 強化
- Cách đọc: きょうか
- Loại từ: Danh từ gốc Hán + động từ サ変 (強化する)
- Nghĩa khái quát: làm cho mạnh hơn, củng cố, tăng cường
- Cấu trúc đi kèm hay gặp: ~を強化する/N の強化/強化に向けて/強化を図る/強化策/強化版
- Lĩnh vực tiêu biểu: chính sách, quản trị, an ninh, kỹ thuật vật liệu, thể thao, CNTT
2. Ý nghĩa chính
強化(きょうか) là “làm cho mạnh hơn về chức năng, hiệu quả hoặc tính bền vững” thông qua biện pháp có chủ đích. Dùng cho cả vật chất (kính cường lực, vật liệu) lẫn trừu tượng (hệ thống, quy định, năng lực, an ninh).
- Tăng sức mạnh/độ bền: 強化ガラス(kính cường lực), 繊維強化プラスチック
- Tăng mức độ/độ nghiêm: 規制の強化(siết chặt quy định), 監視を強化する
- Nâng cao năng lực/hiệu quả: 体制の強化, チーム力を強化する, セキュリティを強化する
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 強化 vs 強める: 強める là động từ thường “làm mạnh hơn” nói chung, dùng cả văn nói; 強化 thiên trang trọng/hệ thống, mang sắc thái biện pháp có kế hoạch.
- 強化 vs 増強(ぞうきょう): 増強 nhấn vào “tăng thêm quy mô/số lượng, lực lượng” (quân sự, nhân lực). 強化 bao quát hơn, không nhất thiết tăng số lượng.
- 強化 vs 強固化(きょうこか): 強固化 là “làm cho vững chắc, khó lay chuyển”, thiên về độ vững bền/tính ổn định; 強化 rộng hơn.
- 強化 vs 強靭化(きょうじんか): 強靭化 dùng trong hạ tầng/phòng chống thiên tai: tăng sức chống chịu. 強化 là tăng cường chung.
- 規制強化 vs 規制強硬: 規制強化 là “siết chặt quy định”; 強硬 nói về thái độ “cứng rắn”, không phải “tăng cường”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngữ pháp cơ bản:
- N を強化する: セキュリティを強化する
- N の強化: 監視の強化/教育の強化
- 強化に向けて/強化を図る/強化に努める/強化に踏み切る
- Độ trang trọng: khá trang trọng; thường gặp trong tin tức, thông cáo, văn bản công ty/chính phủ.
- Ngữ cảnh tiêu biểu:
- Chính sách/quản trị: 体制・ガバナンス・内部統制の強化, 規制強化, 取り締まりの強化
- IT/bảo mật: アクセス制御の強化, 認証を強化, パスワードポリシーの強化
- Vật liệu/kỹ thuật: 強化ガラス, 化学強化, 繊維強化
- Thể thao/giáo dục: 選手を強化する, 強化合宿, 指導体制の強化
- Lưu ý tự nhiên:
- Tránh “強いする” (sai). Dùng “強化する”.
- Văn nói đời thường có thể dùng “もっと強くする”; văn bản chính thức ưu tiên “強化する”.
- 規制強化 thường hàm ý “siết chặt hơn” (có thể gây khó cho người dân/doanh nghiệp).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại |
Sắc thái/ghi chú |
Ví dụ ngắn |
| 強化(きょうか) |
Danh từ/サ変 |
Tăng cường có chủ đích, trang trọng |
セキュリティの強化 |
| 強める(つよめる) |
Động từ |
Làm mạnh thêm nói chung, trung tính |
警戒心を強める |
| 増強(ぞうきょう) |
Danh từ/サ変 |
Tăng quy mô/sức mạnh, hay dùng trong quân sự/nhân lực |
兵力を増強する |
| 強固化(きょうこか) |
Danh từ/サ変 |
Làm vững chắc, khó bị phá vỡ |
基盤の強固化 |
| 強靭化(きょうじんか) |
Danh từ/サ変 |
Tăng sức chống chịu (hạ tầng, phòng chống thiên tai) |
インフラの強靭化 |
| 促進(そくしん) |
Danh từ/サ変 |
Thúc đẩy (không nhất thiết “mạnh hơn”) |
改革を促進する |
| 弱体化(じゃくたいか) |
Danh từ/サ変 |
Đối nghĩa: làm suy yếu |
組織の弱体化 |
| 緩和(かんわ) |
Danh từ/サ変 |
Đối nghĩa theo ngữ cảnh: nới lỏng |
規制を緩和する |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 強(きょう/つよい): mạnh, khỏe. Gợi ý sức mạnh, độ bền. Ví dụ: 強力, 強風, 強敵.
- 化(か/ば・ける): “hóa”, biến đổi/thành. Mẫu hình Hán Việt “X + 化” = “sự X hóa, làm cho X”. Ví dụ: 文化, 美化, 弱体化, 活性化.
- 強 + 化 → 強化: làm cho mạnh lên, tăng cường. Đây là danh từ trừu tượng có thể dùng như động từ với “する”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
“強化” là từ khóa của văn bản chính sách và quản trị: đi cùng các cụm như 「〜を強化する」「〜の強化に向けて」「強化策」 tạo cảm giác có kế hoạch và tính trách nhiệm. Trong công nghệ, “強化” xuất hiện ở cả vật liệu (強化ガラス) và phần mềm/bảo mật (認証強化). Trong thể thao, “強化合宿・強化指定選手” nói về chương trình nâng cao thành tích. Khi dịch, cần linh hoạt: “siết chặt” hợp với 規制の強化, còn “củng cố/tăng cường” phù hợp với 体制の強化・連携の強化. Ngoài ra, “強化学習”(học tăng cường, lĩnh vực AI)là thuật ngữ chuyên ngành, không nên nhầm với việc “học hành chăm hơn”.
8. Câu ví dụ
-
日本政府はサイバーセキュリティ対策を強化する方針を発表した。
Chính phủ Nhật Bản công bố chủ trương tăng cường các biện pháp an ninh mạng.
-
コスト削減だけでなく、品質管理体制の強化が急務だ。
Không chỉ cắt giảm chi phí, việc củng cố hệ thống quản lý chất lượng là việc cấp bách.
-
新素材を用いることで、ガラスの耐久性を強化できる。
Bằng cách dùng vật liệu mới, có thể tăng cường độ bền của kính.
-
規制の強化によって、市場への参入が難しくなった。
Do siết chặt quy định, việc gia nhập thị trường đã trở nên khó hơn.
-
チーム間の連携を強化し、開発スピードを上げたい。
Muốn tăng tốc phát triển bằng cách tăng cường sự phối hợp giữa các nhóm.
-
監視カメラを増設して、夜間の警備を強化する。
Lắp thêm camera để tăng cường bảo vệ vào ban đêm.
-
トップ選手を対象に、夏休みに強化合宿を行います。
Chúng tôi tổ chức trại huấn luyện tăng cường vào kỳ nghỉ hè dành cho các vận động viên hàng đầu.
-
パスワードポリシーの強化に伴い、定期的な変更が必須となった。
Kèm theo việc tăng cường chính sách mật khẩu, việc thay đổi định kỳ trở thành bắt buộc.