1. Thông tin cơ bản
- Từ: 補強(ほきょう)
- Loại từ: Danh từ; động từ nhóm 3 với する
- Nghĩa khái quát: gia cường, tăng cường, gia cố
- Trình độ gợi ý: Trung cấp (~N2)
- Từ ghép: 耐震補強・構造補強・補強工事・補強材・補強筋・補強学習
2. Ý nghĩa chính
補強 là hành động bổ sung để làm mạnh lên một cấu trúc, hệ thống hay năng lực. Dùng cho cả vật lý (xây dựng, vật liệu) lẫn trừu tượng (đội hình, kiến thức).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 強化: tăng cường chung, phạm vi rộng. 補強 nhấn mạnh “bổ sung phần yếu để làm mạnh”.
- 補修: sửa chữa phần hỏng. 補強 là gia cố, có thể trước khi hỏng.
- 増強: tăng quy mô/sức mạnh (nhân lực, quân lực). 補強 thiên về kỹ thuật/điểm yếu cụ thể.
- 補完: bổ sung phần còn thiếu cho đầy đủ, không nhất thiết làm “mạnh hơn”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lĩnh vực: xây dựng, cầu đường, cơ khí, thể thao, giáo dục.
- Mẫu: Nを補強する/Nの補強・耐震補強・構造補強・基礎を補強する・守備を補強する.
- Sắc thái: kỹ thuật, kế hoạch cải thiện điểm yếu; mang tính chủ động, phòng ngừa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 強化 |
Gần nghĩa |
Tăng cường |
Phạm vi rộng; không nhất thiết bổ sung vật liệu. |
| 補修 |
Liên quan |
Sửa chữa |
Khi đã hư hỏng; khác mục tiêu với 補強. |
| 耐震補強 |
Liên quan |
Gia cố chống động đất |
Thuật ngữ xây dựng phổ biến. |
| 増強 |
Liên quan |
Tăng cường quy mô |
Nhân lực, quân lực, đội hình. |
| 弱体化 |
Đối nghĩa |
Suy yếu |
Trái với làm mạnh. |
| 破損 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Hư hại |
Kết quả nếu không được gia cố. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 補: bổ sung, bù đắp.
- 強: mạnh, cường.
- Hợp nghĩa: “bổ sung để mạnh hơn” → gia cường/gia cố.
7. Bình luận mở rộng (AI)
補強 nêu rõ mục tiêu xử lý “điểm yếu”. Trong thể thao, “戦力を補強する” là bổ sung cầu thủ/chiến thuật vào vị trí yếu. Trong xây dựng, “耐震補強” là hạng mục bắt buộc với nhà cũ ở Nhật.
8. Câu ví dụ
- 古い建物を補強して耐震性を高めた。
Đã gia cố tòa nhà cũ để tăng khả năng chống động đất.
- 床下の梁を鋼材で補強する。
Gia cố các dầm dưới sàn bằng thép.
- 守備陣を新人選手で補強した。
Đã tăng cường hàng phòng ngự bằng tân binh.
- 橋脚の補強工事が来月から始まる。
Công trình gia cố trụ cầu sẽ bắt đầu từ tháng sau.
- 弱点となっている箇所を重点的に補強する。
Tập trung gia cố các điểm đang là điểm yếu.
- データ保護体制を補強する必要がある。
Cần gia cường hệ thống bảo vệ dữ liệu.
- 壁のひび割れは補強後に再塗装します。
Vết nứt tường sẽ được sơn lại sau khi gia cố.
- 基礎の補強によって沈下が止まった。
Nền móng được gia cố nên đã ngừng lún.
- 試験前に苦手分野を補強しておこう。
Trước kỳ thi hãy tăng cường phần mình yếu.
- 屋根を補強して台風に備える。
Gia cố mái nhà để phòng bão.