1. Thông tin cơ bản
- Từ: 統制
- Cách đọc: とうせい
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (〜を統制する)
- Nghĩa khái quát: kiểm soát, điều tiết, cai quản mang tính tập trung, từ trên xuống
- Độ trang trọng: Rất trang trọng, thiên về ngôn ngữ hành chính, chính sách, quân sự, lịch sử
- Cụm thường gặp: 物価統制・価格統制・言論統制・軍の統制・統制経済・統制下に置く/ある
2. Ý nghĩa chính
- Điều tiết/cai quản tập trung: Nhà nước, tổ chức lớn áp dụng biện pháp để thống nhất và kiểm soát hoạt động (ví dụ: 物価統制, 生産統制).
- Áp đặt hạn chế: Kiểm duyệt hoặc hạn chế tự do thông tin/hành vi (例: 言論統制).
- Chỉ huy, điều lệnh: Kiểm soát, chỉ huy lực lượng để giữ kỷ luật, trật tự (例: 部隊の統制).
3. Phân biệt
- 管理 (quản lý): quản lý vận hành thường nhật; 統制 nhấn mạnh quyền lực tập trung, mệnh lệnh từ trên.
- 規制 (quy chế/siết quy định): đặt quy tắc hạn chế; 統制 rộng hơn, bao gồm cả chỉ huy trực tiếp.
- 統治 (trị quản): cai trị một quốc gia/khu vực; 統制 thiên về kiểm soát hoạt động cụ thể.
- 統括 (tổng quát, bao quát): gom, phụ trách tổng thể; sắc thái quyền lực yếu hơn 統制.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng nhiều trong văn bản chính sách, kinh tế, quân sự, lịch sử: 戦時の経済統制, 物資統制.
- Mẫu câu: Nを統制する/Nの統制を強める・緩める/Nの統制下にある.
- Sắc thái: có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về kiểm duyệt, áp chế (言論統制), nhưng trung tính/khách quan khi nói về chính sách điều tiết (価格統制).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 管理 | Gần nghĩa | quản lý | Thường nhật, vận hành; ít sắc thái mệnh lệnh. |
| 規制 | Gần nghĩa | quy định, siết | Tập trung vào quy tắc pháp lý/cấm đoán cụ thể. |
| 統括 | Liên quan | tổng quản | Phụ trách chung; không nhất thiết là kiểm soát chặt. |
| 指揮 | Liên quan | chỉ huy | Trong quân sự, tổ chức; gần với khía cạnh mệnh lệnh. |
| 統治 | Liên quan | trị quản | Phủ trị quốc gia; phạm vi rộng hơn. |
| 自由化 | Đối nghĩa | tự do hóa | Nới lỏng/bỏ kiểm soát và rào cản. |
| 解禁 | Đối nghĩa | gỡ cấm | Hủy bỏ lệnh cấm/kiểm soát cụ thể. |
| 自主性 | Đối nghĩa | tính tự chủ | Nhấn mạnh tự quyết thay vì bị kiểm soát. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 統: “thống” – gom lại, thống nhất (bộ 糸: sợi, hàm ý buộc lại).
- 制: “chế” – chế định, khống chế (bộ 刂: dao, nghĩa gốc là cắt/định chế).
- Kết hợp: 統 + 制 = thống nhất để chế ước/kiểm soát.
- Âm Hán Nhật: 統(トウ), 制(セイ) → とうせい.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về chính sách vĩ mô, người Nhật hay dùng các kết hợp Hán ngữ như 価格統制, 外貨統制, 配給統制. Trong doanh nghiệp, thay vì “品質統制” người ta thường dùng “品質管理”; “統制” nghe cứng và gợi cảm giác mệnh lệnh. Với tự do ngôn luận, “言論統制” hàm ý kiểm duyệt từ phía chính quyền hoặc tổ chức mạnh.
8. Câu ví dụ
- 政府はインフレ抑制のため価格統制を導入した。
Chính phủ áp dụng kiểm soát giá để kiềm chế lạm phát.
- 戦時下では物資が厳しく統制された。
Trong thời chiến, vật tư bị kiểm soát nghiêm ngặt.
- 過度な言論統制は社会の健全性を損なう。
Kiểm duyệt lời nói quá mức làm tổn hại sự lành mạnh của xã hội.
- 司令官は混乱する部隊を的確に統制した。
Chỉ huy đã kiểm soát chính xác đơn vị đang hỗn loạn.
- この地域は今も軍の統制下にある。
Khu vực này vẫn nằm dưới sự kiểm soát của quân đội.
- 政府は生産量の統制を緩める方針だ。
Chính phủ dự định nới lỏng kiểm soát sản lượng.
- メディア統制を強める動きに批判が集まった。
Những động thái siết kiểm soát truyền thông bị chỉ trích.
- 企業は内部統制の仕組みを整備した。
Doanh nghiệp đã hoàn thiện cơ chế kiểm soát nội bộ.
- 価格統制の副作用として品不足が起きた。
Do tác dụng phụ của kiểm soát giá, xảy ra thiếu hàng.
- 市場統制と自由競争のバランスが重要だ。
Cân bằng giữa kiểm soát thị trường và cạnh tranh tự do là quan trọng.