治世 [Trị Thế]
ちせい
じせい

Danh từ chung

trị vì; cai trị

JP: かれ治世ちせいつぎ十年間じゅうねんかん政治せいじてき状況じょうきょうは、ひかっても極度きょくど不安定ふあんていであった。

VI: Tình hình chính trị trong mười năm tiếp theo thời kỳ trị vì của anh ấy, nói một cách khiêm tốn, cũng cực kỳ bất ổn.

Danh từ chung

thời bình

Hán tự

Trị trị vì; chữa trị
Thế thế hệ; thế giới

Từ liên quan đến 治世