総轄
[Tổng Hạt]
そうかつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm soát chung
JP: これらの問題を総轄して取り扱わねばならない。
VI: Chúng ta phải xử lý tổng thể những vấn đề này.