抑え
[Ức]
押さえ [Áp]
押え [Áp]
押さえ [Áp]
押え [Áp]
おさえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
vật nặng; đè nén
Danh từ chung
kiểm soát; điều khiển
Danh từ chung
tự chủ; tự kiềm chế
Danh từ chung
phòng thủ; bảo vệ