抑え [Ức]

押さえ [Áp]

押え [Áp]

おさえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

vật nặng; đè nén

Danh từ chung

kiểm soát; điều khiển

Danh từ chung

tự chủ; tự kiềm chế

Danh từ chung

phòng thủ; bảo vệ

Hán tự

Từ liên quan đến 抑え

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抑え
  • Cách đọc: おさえ
  • Loại từ: danh từ (từ gốc động từ 抑える)
  • Nghĩa khái quát: sự kiềm chế, kìm hãm, kiểm soát; “closer” (bóng chày)
  • Mẫu hay gặp: 〜の抑え抑えが効く・効かない/コストの抑え/物価の抑え抑え投手

2. Ý nghĩa chính

  • Kiềm chế/kiểm soát mức độ, tốc độ tăng, cảm xúc, chi phí: 「インフレの抑え」, 「感情の抑え」.
  • Người/vị trí “chốt” trong bóng chày: 「抑え投手」 = pitcher chốt giữ tỉ số ở cuối trận.

3. Phân biệt

  • 抑え vs 抑制: 抑制 là từ Hán ngữ trang trọng hơn, thường trong tài liệu kỹ thuật/chính sách.
  • 抑え(抑える)vs 押さえ(押さえる): 抑 là “kiềm chế (tinh thần/mức độ)”, 押 là “ấn/đè/giữ cố định” vật lý. Ví dụ: 価格の抑え(kiềm giá) nhưng 紙を押さえる(giữ tờ giấy).
  • 制御/管理: thiên về kỹ thuật/hệ thống; 抑え mang nghĩa “kìm” cho đỡ tăng/quá đà.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh tế/chính sách: 物価の抑え/コストの抑え/需要の抑え.
  • Tâm lý/ứng xử: 感情の抑えが効かない(không kìm chế được cảm xúc).
  • Kỹ thuật/sản xuất: 振動/騒音の抑え(kìm rung/ồn).
  • Thể thao: 抑え投手(pitcher chốt cuối trận).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
抑制 Đồng nghĩa gần kiềm chế Trang trọng, sách vở/kỹ thuật.
制御 Liên quan điều khiển/kiểm soát Hệ thống, máy móc.
管理 Liên quan quản lý Quản trị tổng quát.
押さえ Phân biệt đè/giữ chặt Nghiêng về hành động vật lý.
促進/増幅/激化 Đối nghĩa thúc đẩy/tăng cường/làm dữ dội Đi ngược với “kìm/hãm”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 抑: ức (kìm nén, kiềm chế).
  • え (okurigana trong động từ 抑える): tạo danh từ “抑え” từ động từ gốc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn nói đời thường, người ta hay nói 「〜を抑える」; dạng danh từ 抑え xuất hiện trong tiêu đề, báo cáo, hoặc kết hợp danh từ khác: 「コスト抑え策」. Phân biệt thật rõ với 押さえ để tránh sai sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 物価上昇の抑えが当面の課題だ。
    Kiềm chế lạm phát là vấn đề trước mắt.
  • 感情の抑えが効かなくなる時がある。
    Có lúc không kìm chế được cảm xúc.
  • 今回はコストの抑えに成功した。
    Lần này đã thành công trong việc kìm chi phí.
  • 騒音の抑えが不十分だ。
    Việc kìm tiếng ồn chưa đủ.
  • 最終回は抑え投手がマウンドに上がった。
    Hiệp cuối, pitcher chốt đã lên ném.
  • 価格の抑えがきかず、相場が上がり続けている。
    Không kiềm được giá, thị trường vẫn tăng.
  • 炎症の抑えとして冷却が有効だ。
    Làm mát hữu hiệu để kìm viêm.
  • 需要の急増に対する供給側の抑えが課題だ。
    Phía cung ứng cần kìm hãm trước nhu cầu tăng đột biến.
  • リスクの抑えを重視して設計した。
    Thiết kế chú trọng việc kìm rủi ro.
  • 人件費の抑えばかりに頼るのは限界がある。
    Chỉ dựa vào kìm chi phí nhân công thì có giới hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抑え được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?