守り
[Thủ]
守 [Thủ]
守 [Thủ]
もり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
trông trẻ; người trông trẻ
Danh từ chung
bảo vệ; giữ gìn