納札 [Nạp Trát]
のうさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bảng nguyện

Hán tự

Nạp thanh toán; nhận được; gặt hái; trả; cung cấp; lưu trữ
Trát thẻ; tiền giấy

Từ liên quan đến 納札