納め札 [Nạp Trát]
おさめふだ

Danh từ chung

bảng nguyện dâng tặng cho đền hoặc chùa

🔗 納札

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

phiếu thu kho bạc hoặc kho lúa

Hán tự

Nạp thanh toán; nhận được; gặt hái; trả; cung cấp; lưu trữ
Trát thẻ; tiền giấy

Từ liên quan đến 納め札