[Trát]
さつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

tiền giấy; tờ tiền

JP: 1000えんさつをくずしていただけませんか。

VI: Bạn có thể đổi tờ 1000 Yên này thành tiền lẻ giúp tôi được không?

Hán tự

Trát thẻ; tiền giấy

Từ liên quan đến 札