警察当局 [Cảnh Sát Đương Cục]
けいさつとうきょく

Danh từ chung

cơ quan cảnh sát (liên quan)

JP: 警察けいさつ当局とうきょくはその犯罪はんざい重大じゅうだいであるとかんがえた。

VI: Cơ quan cảnh sát cho rằng vụ án này rất nghiêm trọng.

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Sát đoán; phán đoán
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Cục cục; ban; văn phòng; sự việc; kết luận; cung nữ; nữ hầu; căn hộ của cô ấy

Từ liên quan đến 警察当局