警察当局
[Cảnh Sát Đương Cục]
けいさつとうきょく
Danh từ chung
cơ quan cảnh sát (liên quan)
JP: 警察当局はその犯罪が重大であると考えた。
VI: Cơ quan cảnh sát cho rằng vụ án này rất nghiêm trọng.