警官隊 [Cảnh Quan Đội]
けいかんたい

Danh từ chung

đội cảnh sát; lực lượng cảnh sát

JP: 警官けいかんたいはデモたい乱闘らんとうになった。

VI: Lực lượng cảnh sát đã xung đột với những người biểu tình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警官けいかんたいがデモたい多数たすう催涙さいるいだんげた。
Lực lượng cảnh sát đã ném nhiều quả lựu đạn cay vào đám biểu tình.
警官けいかんがデモたいいまくっている。
Cảnh sát đang rượt đuổi đám biểu tình.
おこった群衆ぐんしゅう警官けいかんたいものげつけた。
Đám đông tức giận đã ném đồ vào lực lượng cảnh sát.

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Quan quan chức; chính phủ
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ

Từ liên quan đến 警官隊