警官 [Cảnh Quan]

けいかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

cảnh sát

JP: 20人にじゅうにん警官けいかん現場げんばあらわれた。

VI: 20 sĩ quan cảnh sát đã xuất hiện tại hiện trường.

🔗 警察官・けいさつかん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警官けいかんなの?
Anh là cảnh sát à?
本当ほんとう警官けいかんなの?
Anh thật sự là cảnh sát à?
わたし警官けいかんだ。
Tôi là cảnh sát.
警官けいかんみたいですね。
Anh ấy trông giống một sĩ quan cảnh sát.
トムは警官けいかんだよ。
Tom là cảnh sát.
その警官けいかん非番ひばんだった。
Viên cảnh sát đó đang nghỉ.
警官けいかん群集ぐんしゅうはらった。
Cảnh sát đã xua đuổi đám đông.
彼女かのじょちち警官けいかんである。
Cha cô ấy là cảnh sát.
ジョンは警官けいかんになった。
John đã trở thành một cảnh sát.
警官けいかんした。
Thấy cảnh sát, anh ta đã bỏ chạy.

Hán tự

Từ liên quan đến 警官

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 警官
  • Cách đọc: けいかん
  • Loại từ: Danh từ (chỉ người)
  • Hán Việt: Cảnh quan
  • Nghĩa khái quát: cảnh sát (nhân viên công lực), “anh/chị cảnh sát”
  • Độ trang trọng: Thông dụng; tên gọi ngắn gọn hàng ngày. Hình thức pháp lý/chuẩn mực: 警察官.
  • Cụm thường gặp: 交通警官, 警官に職務質問される, 警官が巡回する, 元警官

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Nhân viên cảnh sát nói chung, người thi hành nhiệm vụ thuộc lực lượng cảnh sát.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 警官 vs 警察官: 警察官 là thuật ngữ chính thức trong văn bản pháp lý; 警官 là cách gọi ngắn, phổ biến trong đời sống và báo chí.
  • お巡りさん(おまわりさん): cách gọi thân thiện, lịch sự dùng khi nói chuyện với/nhắc đến cảnh sát gần dân.
  • 刑事: cảnh sát hình sự (điều tra); vẫn là 警察官 nhưng chuyên trách khác.
  • 警備員: nhân viên bảo vệ tư nhân; không phải cảnh sát nhà nước.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động/nhiệm vụ: 警官が巡回する/取り締まる/職務質問する/通報を受ける.
  • Tình huống đời thường: 交番の警官に道を聞く, 交通違反で警官に止められる.
  • Miêu tả nghề nghiệp: 彼は元警官だ, 若い警官, ベテランの警官.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
警察官Đồng nghĩa (chuẩn)cảnh sát (chính thức)Dùng trong văn bản, quy định.
お巡りさんLiên quanchú/cô cảnh sátThân mật, lịch sự.
刑事Liên quancảnh sát hình sựChức danh chuyên trách điều tra.
交番Liên quanđồn cảnh sát nhỏNơi trực của cảnh sát khu vực.
巡査Liên quanhạ sĩ quan cảnh sátCấp bậc (cũ/hiện hữu tùy ngữ cảnh).
警備員Đối chiếunhân viên bảo vệKhông thuộc lực lượng cảnh sát nhà nước.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 警: ケイ – cảnh báo, cảnh sát. Gốc nghĩa “cảnh tỉnh, nhắc nhở”.
  • 官: カン – quan chức, công chức nhà nước.
  • Ghép nghĩa: 警(cảnh)+ 官(quan)→ 警官: viên chức thuộc cơ quan cảnh sát.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần lịch sự, bạn có thể gọi お巡りさん trực tiếp; tránh gọi một sĩ quan là 警察 (tên tổ chức), hãy dùng 警官 hoặc 警察官. Trong tin tức, 警官 tạo nhịp văn ngắn gọn; trong văn bản pháp lý, ưu tiên 警察官.

8. Câu ví dụ

  • 近くの交番の警官に道を尋ねた。
    Tôi hỏi đường một anh cảnh sát ở đồn gần đó.
  • 警官に職務質問を受けた。
    Tôi bị cảnh sát yêu cầu kiểm tra hành chính.
  • 事件現場に多くの警官が集まった。
    Nhiều cảnh sát đã tập trung tại hiện trường vụ án.
  • 若い警官が地域を巡回している。
    Một cảnh sát trẻ đang tuần tra khu vực.
  • 交通違反で警官に止められてしまった。
    Tôi bị cảnh sát chặn lại vì vi phạm giao thông.
  • 警官としての使命感を忘れない。
    Không quên sứ mệnh của một cảnh sát.
  • 彼は元警官で、防犯に詳しい。
    Anh ấy là cựu cảnh sát, rất am hiểu phòng chống tội phạm.
  • 警官が笛を鳴らして交通を整理した。
    Cảnh sát thổi còi điều tiết giao thông.
  • 遺失物は最寄りの警官に届けてください。
    Vật đánh rơi xin giao cho cảnh sát gần nhất.
  • 非番の警官が犯人を取り押さえた。
    Một cảnh sát ngoài ca đã khống chế được thủ phạm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 警官 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?