婦警 [Phụ Cảnh]
ふけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nữ cảnh sát

🔗 婦人警察官

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

婦警ふけいがスリをつかまえたんだ。
Nữ cảnh sát đã bắt kẻ móc túi.

Hán tự

Phụ phụ nữ; vợ; cô dâu
Cảnh cảnh báo; răn dạy

Từ liên quan đến 婦警