お巡りさん [Tuần]
おまわりさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ thân mật  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cảnh sát

JP: おまわりさんにくるま片側かたがわせるように合図あいずされた。

VI: Cảnh sát đã ra hiệu cho tôi lái xe vào lề.

🔗 巡査

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まわりさんにけ!
Hỏi cảnh sát xem!
まわりさんがスリをつかまえたよ。
Cảnh sát đã bắt được tên trộm ví.
だれがおまわりさんをんだの?
Ai đã gọi cảnh sát?
あそこにおまわりさんいる?
Có cảnh sát ở đó không?
まわりさん、わたしスピードしてました?
Thưa cảnh sát, tôi có lái xe quá tốc độ không?
あそこのおまわりさんにいてきなよ。
Hãy hỏi người cảnh sát kia xem.
そこのおまわりさんにいてみて。
Hãy hỏi thử người cảnh sát kia.
あそこのおまわりさんにいてごらん。
Hãy hỏi người cảnh sát kia xem.
まわりさんはなにってた?
Cảnh sát có nói gì không?
みちまよったらおまわりさんにたずねなさい。
Nếu bạn lạc đường, hãy hỏi cảnh sát.

Hán tự

Tuần tuần tra; đi vòng quanh

Từ liên quan đến お巡りさん