Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ポリス
🔊
Danh từ chung
cảnh sát; sĩ quan cảnh sát
Từ liên quan đến ポリス
お回り
おまわり
cảnh sát; công an
お巡り
おまわり
cảnh sát; công an
さつ
cảnh sát
その筋
そのすじ
lĩnh vực đó
サツ
さつ
cảnh sát
其の筋
そのすじ
lĩnh vực đó
官憲
かんけん
quan chức; chính quyền
察
さつ
cảnh sát
巡査
じゅんさ
cảnh sát
御回
おめぐり
bánh bao nấu trong miso
御回り
おまわり
cảnh sát; công an
御巡り
おまわり
cảnh sát; công an
警官
けいかん
cảnh sát
警官隊
けいかんたい
đội cảnh sát; lực lượng cảnh sát
警察
けいさつ
cảnh sát
警察当局
けいさつとうきょく
cơ quan cảnh sát (liên quan)
警察隊
けいさつたい
lực lượng cảnh sát; đội cảnh sát
Xem thêm