Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スコアカード
🔊
Danh từ chung
bảng điểm
Từ liên quan đến スコアカード
カード
xe đẩy mua sắm
札
さつ
tiền giấy; tờ tiền