護符
[Hộ Phù]
御符 [Ngự Phù]
御封 [Ngự Phong]
御符 [Ngự Phù]
御封 [Ngự Phong]
ごふ
ごふう
Danh từ chung
bùa hộ mệnh; bùa; bùa chú
🔗 御札・おふだ