金札 [Kim Trát]
きんさつ

Danh từ chung

nhãn vàng; bùa hộ mệnh vàng

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

kinsatsu (tiền giấy thời Edo)

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

kinsatsu (tiền giấy đầu thời Meiji)

Danh từ chung

bảng vàng của Yama khắc tên các linh hồn được gửi đến thiên đường

🔗 鉄札; 閻魔

Hán tự

Kim vàng
Trát thẻ; tiền giấy

Từ liên quan đến 金札