固め [Cố]
かため
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

làm cứng; củng cố

Danh từ chung

lời thề; lời hứa

Danh từ chung

phòng thủ; bảo vệ; canh gác

Hán tự

Cố cứng lại; đông lại; đông đặc

Từ liên quan đến 固め