守り
[Thủ]
護り [Hộ]
守 [Thủ]
護り [Hộ]
守 [Thủ]
まもり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
bảo vệ; phòng thủ
JP: 守りを固めろ!来るぞ!
VI: Chuẩn bị phòng thủ! Kẻ địch sắp đến!
Danh từ chung
sự bảo vệ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
bùa hộ mệnh; bùa may mắn
🔗 守り札; 守り袋