1. Thông tin cơ bản
- Từ: 防護
- Cách đọc: ぼうご
- Loại từ: danh từ, danh từ + する (防護する)
- Nghĩa khái quát: bảo hộ, phòng hộ, che chắn để tránh tác hại bên ngoài
- Mức độ/Phong cách: trang trọng – kỹ thuật/chuyên ngành
- Lĩnh vực: an toàn lao động, hạt nhân, y tế, xây dựng, quốc phòng
- Cụm thường gặp: 防護服, 防護マスク, 放射線防護, 自己防護, 防護壁, 防護柵, 防護措置
- Ghi chú: khác với “bảo vệ” về pháp lý/nuôi dưỡng (保護); nhấn động tác che chắn khỏi nguy hiểm.
2. Ý nghĩa chính
- Che chắn/phòng hộ nhằm ngăn tổn hại từ bên ngoài (bức xạ, va chạm, tác nhân sinh học, thiên tai...). Có thể là biện pháp, thiết bị, hay hành động.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 防護 vs 保護: 防護 = “phòng hộ vật lý/kỹ thuật” khỏi nguy cơ; 保護 = “bảo vệ/chăm sóc/che chở” rộng hơn (môi trường, trẻ em...).
- 防護 vs 防御: 防御 hướng tới “phòng thủ” trước tấn công; 防護 thiên về “che chắn an toàn”.
- 警護: bảo vệ người quan trọng (cảnh vệ); khác mục tiêu và ngữ cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Xを防護する; 防護措置を講じる; 防護基準; 防護資機材; 二重防護.
- Danh từ ghép: 放射線防護, 衝突防護, 感染防護, 落石防護, 雷防護.
- Ngữ cảnh: quy định an toàn, tài liệu kỹ thuật, báo cáo rủi ro, tin sự cố.
- Đối tượng: con người, thiết bị, cơ sở hạ tầng, môi trường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 保護 | liên quan | bảo vệ, bảo hộ | rộng, không chỉ che chắn vật lý |
| 防御 | đối chiếu | phòng thủ | ngữ cảnh quân sự/chiến thuật |
| 警護 | liên quan | cảnh vệ | bảo vệ nhân vật |
| 遮蔽 | đồng nghĩa kỹ thuật | che chắn (shielding) | rất dùng trong bức xạ/EMC |
| 保全 | liên quan | bảo toàn | bảo toàn tài sản/hệ thống |
| 防護服 | liên quan | đồ bảo hộ | thiết bị phòng hộ cá nhân |
| 危険 | đối nghĩa ngữ dụng | nguy hiểm | đối tượng cần phòng hộ |
| 無防備 | đối nghĩa | không được bảo hộ | trạng thái dễ tổn thương |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 防 (ボウ/ふせぐ): phòng, ngăn chặn.
- 護 (ゴ/まもる): hộ, gìn giữ, bảo vệ.
- Ghép nghĩa: “phòng” + “hộ” → biện pháp che chắn để bảo vệ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu kỹ thuật, “多重防護” (đa tầng phòng hộ) là nguyên tắc quan trọng: không dựa vào một biện pháp duy nhất. Khi dịch, “防護” sang “phòng hộ/che chắn” sẽ sát hơn “bảo vệ” chung chung.
8. Câu ví dụ
- 作業員は防護服と手袋を着用してください。
Công nhân hãy mặc đồ bảo hộ và găng tay.
- 放射線防護の基準が改定された。
Tiêu chuẩn phòng hộ bức xạ đã được sửa đổi.
- 衝突防護のためにバンパーを強化する。
Tăng cường cản trước để phòng hộ va chạm.
- 重要施設の周囲に防護柵を設置した。
Lắp hàng rào phòng hộ quanh cơ sở quan trọng.
- 台風に備えて窓を板で防護する。
Dùng ván che chắn cửa sổ để phòng bão.
- 医療現場では標準防護策の徹底が不可欠だ。
Trong y tế, việc tuân thủ triệt để các biện pháp phòng hộ chuẩn là thiết yếu.
- サーバー室の電磁防護も見直す必要がある。
Cần rà soát lại việc che chắn điện từ của phòng máy chủ.
- 自己防護の観点から距離を保って行動する。
Hành động giữ khoảng cách từ góc độ tự phòng hộ.
- 現場責任者は追加防護措置を講じた。
Quản lý hiện trường đã áp dụng biện pháp phòng hộ bổ sung.
- 落石防護ネットの点検を実施した。
Tiến hành kiểm tra lưới phòng hộ đá rơi.