庇い立て
[Tí Lập]
かばい立て [Lập]
かばい立て [Lập]
かばいだて
かばいたて
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bảo vệ (ai đó); bảo vệ; đứng lên bảo vệ
JP: 何だ、貴様は。庇い立てする気か。
VI: Cái gì, cậu là ai vậy? Định bao che cho ai đó à?