支持 [Chi Trì]

しじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hỗ trợ; ủng hộ; tán thành; chấp thuận

JP: 我々われわれはこぞってきみ支持しじする。

VI: Chúng tôi đều ủng hộ bạn.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chống đỡ; giữ vững; hỗ trợ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたを支持しじします。
Tôi ủng hộ bạn.
わたしはあなたを支持しじします。
Tôi ủng hộ bạn.
できるだけあなたを支持しじします。
Tôi sẽ cố gắng hỗ trợ bạn.
かれ民主党みんしゅとう支持しじしゃだ。
Anh ta ủng hộ đảng Dân chủ.
ぼくかれ支持しじした。
Tôi đã ủng hộ anh ấy.
首相しゅしょう国民こくみん支持しじうしなった。
Thủ tướng đã mất sự ủng hộ của người dân.
その理論りろん支持しじしない。
Tôi không ủng hộ lý thuyết đó.
きみ軍備ぐんび縮小しゅくしょう支持しじすべきだ。
Cậu nên ủng hộ việc giảm quân bị.
その団体だんたい政府せいふへの支持しじをとりやめた。
Tổ chức đó đã ngừng ủng hộ chính phủ.
あえてかれ意見いけん支持しじした。
Tôi đã dũng cảm ủng hộ ý kiến của anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 支持

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 支持
  • Cách đọc: しじ
  • Từ loại: danh từ (サ変名詞) + động từ 支持する
  • Sắc thái: trang trọng – thường gặp trong chính trị, kinh tế, xã hội; cũng dùng trong kĩ thuật với nghĩa “chống đỡ” vật lý.
  • Cấu trúc hay dùng: Nを支持する (ủng hộ N); Nに支持を表明する; 支持を得る/集める/失う; 〜に支持される; 広範な/強い/圧倒的な支持; 支持率・支持者・支持基盤.
  • Lưu ý đồng âm: 支持(しじ) = ủng hộ; 指示(しじ) = chỉ thị, hướng dẫn. Nghĩa hoàn toàn khác nhau.

2. Ý nghĩa chính

  • Ủng hộ, tán thành (về lập trường/quan điểm, con người, chính sách): bày tỏ sự đứng về phía ai/điều gì, thường trong bối cảnh chính trị, xã hội, kinh doanh. Ví dụ: 有権者の支持, 政策を支持する.
  • Chống đỡ, đỡ (nghĩa kỹ thuật/vật lý): vật này “đỡ” vật kia, tạo điểm tựa. Ví dụ: 梁を支持する柱 (cột đỡ dầm), 触媒を担持する支持体 (giá đỡ chất xúc tác).

3. Phân biệt

  • 支持 vs 支援: 支持 là ủng hộ về lập trường/quan điểm (endorse, back). 支援(しえん) là hỗ trợ bằng hành động/tài nguyên (aid, assistance). Nhiều trường hợp có thể cùng xuất hiện nhưng trọng tâm khác nhau.
  • 支持 vs 応援: 応援(おうえん) là cổ vũ, tiếp sức (khẩu hiệu, tinh thần), sắc thái đời thường hơn. 支持 trang trọng, thiên về lập trường.
  • 支持 vs 賛成: 賛成(さんせい) là “tán thành” (đồng ý trong một quyết định/biểu quyết cụ thể). 支持 là ủng hộ rộng hơn, liên tục hơn một người/đường lối.
  • 支持 vs 擁護: 擁護(ようご) là bênh vực/bảo vệ trước chỉ trích. 支持 không nhất thiết bao hàm hành động bảo vệ.
  • 支持 vs 指示 (đồng âm しじ): 指示 = ra chỉ thị/hướng dẫn; 支持 = ủng hộ. Không dùng lẫn.
  • 支持 vs サポート: サポート thiên về hỗ trợ kỹ thuật/dịch vụ. Trong văn bản trang trọng, ưu tiên 支援/支持 tùy ngữ cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản:
    • Aを支持する: ủng hộ A (候補者Aを支持する, 政策を支持する).
    • Aに支持を表明する: tuyên bố ủng hộ A.
    • 支持を得る/集める/獲得する: giành được/thu hút ủng hộ.
    • 支持を失う: đánh mất sự ủng hộ.
    • Aに支持される: được A ủng hộ (受け身/bị động).
  • Collocation thường gặp: 強い/圧倒的な/根強い支持; 幅広い支持; 国民の支持; 無党派層の支持; 支持率; 支持者; 支持基盤; 支持政党.
  • Đăng ký phong cách: trang trọng – phổ biến trong báo chí, tài liệu chính sách, nghiên cứu thị trường; trong hội thoại thường ngày có thể dùng nhưng nếu sắc thái “cổ vũ” thì hay dùng 応援.
  • Nghĩa kỹ thuật/vật lý: dùng với vật vô tri. Ví dụ: この梁は二本の柱に支持されている (Dầm này được đỡ bởi hai cột).
  • Tránh lỗi:
    • “ủng hộ A” = Aを支持する (không dùng に).
    • “tán thành B” = Bに賛成する (không dùng を).
    • Phân biệt 指示 (chỉ thị) và 支持 (ủng hộ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Ghi chú ngữ nghĩa/nhịp điệu dùng
支援(しえん) Đồng nghĩa gần Hỗ trợ bằng nguồn lực/hành động; thiên về “assist, aid”.
応援(おうえん) Liên quan Cổ vũ, tiếp sức; sắc thái đời thường, thể thao/sự kiện.
後援(こうえん)/後押し(あとおし) Đồng nghĩa Chống lưng, hậu thuẫn; 後援 trang trọng, 後押し trung tính.
賛成(さんせい)/賛同(さんどう) Liên quan Đồng ý/tán thành một đề án/ý kiến cụ thể; phạm vi hẹp hơn.
擁護(ようご) Liên quan Bảo vệ/bênh vực trước chỉ trích.
サポート Liên quan Vay mượn; hỗ trợ kỹ thuật/dịch vụ.
反対(はんたい) Đối nghĩa Phản đối.
不支持(ふしじ) Đối nghĩa Không ủng hộ (thuật ngữ khảo sát, chính trị).
否定(ひてい)/批判(ひはん) Đối nghĩa/liên quan Phủ định/chỉ trích, trái ngược với ủng hộ.
離反(りはん) Đối nghĩa Rời bỏ, quay lưng (mất sự ủng hộ).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (シ/ささえる): gốc nghĩa “chống đỡ, nâng đỡ”. Bộ thủ: 支. Hình tượng “tay” nâng đỡ vật nhánh ra.
  • (ジ/もつ): nghĩa “cầm, nắm, giữ”. Cấu tạo: 扌 (thủ) + 寺. Gợi nhớ: “tay” nắm giữ.
  • 支持 = (đỡ) + (giữ) → “giữ mà đỡ” → ủng hộ, chống lưng về nghĩa trừu tượng; trong kỹ thuật là chống đỡ.
  • Âm Hán-Nhật: シ・ジ; động từ kèm する: 支持する.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bạn muốn diễn đạt “ủng hộ về mặt lập trường” mà chưa chắc đã “ra tay giúp đỡ”, hãy chọn 支持. Nếu có hành động cụ thể như cấp ngân sách, cử nhân lực, triển khai dự án, chuyển sang 支援. Trong thực tế, chính trị và marketing thường theo dõi 支持率 (tỷ lệ ủng hộ) như một chỉ số cảm tính xã hội. Ở nghĩa vật lý, 支持 đi kèm các danh từ kỹ thuật như 支持点 (điểm tựa), 支持構造 (kết cấu đỡ), 支持体 (giá đỡ). Khi viết báo cáo, phân biệt rõ hai tầng nghĩa để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • 多くの若者がこの政策を支持している
    Rất nhiều bạn trẻ ủng hộ chính sách này.
  • 私はその候補者を支持しない
    Tôi không ủng hộ ứng viên đó.
  • 彼は環境保護団体から強い支持を得た。
    Anh ấy nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các tổ chức bảo vệ môi trường.
  • 政権は市民の支持を失った。
    Chính quyền đã đánh mất sự ủng hộ của người dân.
  • この梁は二本の柱に支持されている
    Dầm này được hai cột đỡ.
  • 彼女の提案は上司に支持された
    Đề xuất của cô ấy được cấp trên ủng hộ.
  • 無党派層からの支持が広がっている。
    Sự ủng hộ từ nhóm cử tri độc lập đang lan rộng.
  • 彼の支持率は30%を下回った。
    Tỷ lệ ủng hộ của anh ấy đã xuống dưới 30%.
💡 Giải thích chi tiết về từ 支持 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?